Có 1 kết quả:
同盟 đồng minh
Từ điển phổ thông
đồng minh, liên minh
Từ điển trích dẫn
1. Cùng kết ước với nhau.
2. Hai hoặc nhiều quốc gia có chung mục đích, quyền lợi. cùng đính ước với nhau. ◎Như: “quân sự đồng minh” 軍事同盟.
2. Hai hoặc nhiều quốc gia có chung mục đích, quyền lợi. cùng đính ước với nhau. ◎Như: “quân sự đồng minh” 軍事同盟.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cùng thề, chỉ bạn bè cùng thề ước với nhau, hoặc nhiều quốc gia cùng kí kết giúp đỡ lẫn nhau.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0